TT | Mã HP | Tên học phần | Lớp | Thời gian | Tiết học | Địa điểm |
1 | 11111E |
Quy tắc phòng ngừa đâm va trên biển |
ĐKT56CH |
05/11-18/11/18 19/11-25/11/18 |
Thứ 5: Tiết 2-4 Thứ 5: Tiết 2-5 |
201C1 |
2 | 11205E | Thiên văn hàng hải 2 | ĐKT56CH |
05/11-18/11/18 19/11-25/11/18 |
Thứ 2: Tiết 2-4 Thứ 2: Tiết 2-5 |
407A2 |
3 | 11211E | Điều động tàu 1 | ĐKT56CH |
26/11-09/12/18 10/12-16/12/18 |
Thứ 5: Tiết 2-4 Thứ 5: Tiết 2-5 |
201C1 |
4 | 11208E | Máy VTĐ hàng hải 3 | ĐKT56CH |
26/11-09/12/18 10/12-16/12/18 |
Thứ 2: Tiết 2-4 Thứ 2: Tiết 2-5 |
502A2 |
5 | 11209E | Máy điện hàng hải 1 | ĐKT56CH |
26/11-09/12/18 10/12-16/12/18 |
Thứ 3: Tiết 2-4 Thứ 3: Tiết 2-5 |
501A2 |
6 | 11106E | Khí tượng hải dương | ĐKT57CH |
05/11-18/11/18 19/11-25/11/18 |
Thứ 5: Tiết 7-9 Thứ 5: Tiết 7-10 |
401A2 |
7 | 11201E | Địa văn hàng hải 1 | ĐKT57CH |
26/11-09/12/18 10/12-16/12/18 |
Thứ 5: Tiết 7-9 Thứ 5: Tiết 7-10 |
402A2 |
8 | 11206E | Máy VTĐ hàng hải 1 | ĐKT57CH |
26/11-09/12/18 10/12-16/12/18 |
Thứ 4: Tiết 7-9 Thứ 4: Tiết 7-10 |
502A2 |
9 | 11103E | An toàn lao động HH | ĐKT58CH |
05/11-18/11/18 19/11-25/11/18 |
Thứ 5: Tiết 2-4 Thứ 5: Tiết 2-5 |
101C1 |
10 | 12102E | Máy lạnh&thiết bị TĐN | MKT56CH | 05/11-09/12/18 | Thứ 3: Tiết 1-4 | 109A3 |
11 | 12206E | Sửa chữa máy TT1 | MKT56CH | 22/10-17/12/18 | Thứ 4: Tiết 1-4 | 112A-A3 |
12 | 12201E | Nồi hơi Tua bin TT | MKT56CH | 05/11-02/12/18 | Thứ 5: Tiết 1-4 | 105A3 |
13 | 12203E | Máy phụ tàu thủy 2 | MKT56CH | 05/11-09/12/18 | Thứ 6: Tiết 2,3 | 107A3 |
14 | 12205E | Động cơ đốt trong 2 | MKT56CH | 05/11-09/12/18 | Thứ 6: Tiết 4,5 | A3-1-2 |
15 | 13114E | Thiết bị điện | MKT57CH | 19/11-02/12/18 | Thứ 5: Tiết 6-10 | 106A6 |
16 | 12106E | Thiết bị kỹ thuật đo | MKT57CH | 05/11-09/12/18 | Thứ 3: Tiết 9-10 | 111A3 |
17 | 22501E | Vật liệu kỹ thuật | MKT57CH |
19/11-02/12/18 03/12-09/12/18 |
Thứ 6: Tiết 7-10 Thứ 6: Tiết 7-8 |
101C-C10 |
18 | 18504E | Sức bền vật liệu | MKT58CH | 19/11-09/12/18 | Thứ 5: Tiết 3-4 | 118B5 |
File đính kèm: