| 
 TT  | 
 TÊN CHUYÊN NGÀNH  | 
 MÃ CHUYÊN NGÀNH  | 
 
  | 
|---|---|---|---|
| 
 1  | 
 - Máy tàu thuỷ/ Marine Mechanical Engineering  | 
 7520116D106  | 
|
| 
 2  | 
 - Logistics và chuỗi cung ứng/ Logistics and Supply Chain  | 
 7510605D407  | 
|
| 
 3  | 
 - Quản trị tài chính - kế toán/ Finance and Accounting Management  | 
 7340201D404  | 
|
| 
 4  | 
 - Quản trị tài chính ngân hàng/ Banking and Finance  | 
 7340201D411  | 
|
| 
 5  | 
 - Kinh doanh quốc tế và logistics (International Bussiness and Logistics)  | 
 7510605A408  |