| 1 |
Quản trị kinh doanh/Business Management and Administration |
Link tải |
| 2 |
Điều khiển tàu biển/ Navigation |
Link tải |
| 3 |
Khai thác máy tàu biển/ Marine Engineering |
Link tải |
| 4 |
Luật hàng hải/ Marine Law |
Link tải |
| 5 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa/ Control Engineering and Automation |
Link tải |
| 6 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông/ Electronic and Telecommunication Engineering |
Link tải |
| 7 |
Máy tàu thuỷ/ Marine Mechanical Engineering |
Link tải |
| 8 |
Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi/ Naval Architecture and Ocean Engineering |
Link tải |
| 9 |
Đóng tàu và công trình ngoài khơi/ Shipbuilding and Ocean Engineering |
Link tải |
| 10 |
Máy và tự động công nghiệp/ Industry Engineering and Automation |
Link tải |
| 11 |
Quản lý kỹ thuật công nghiệp/ Industrial Engineering and Management |
Link tải |
| 12 |
Máy và tự động hóa xếp dỡ/ Material Handling Machineries and Automation |
Link tải |
| 13 |
Kỹ thuật cơ khí/ Mechanical Engineering |
Link tải |
| 14 |
Kỹ thuật cơ điện tử/ Mechatronics |
Link tải |
| 15 |
Kỹ thuật ô tô/ Automotive Engineering |
Link tải |
| 16 |
Kỹ thuật nhiệt lạnh/ Heat & Refrigeration Engineering |
Link tải |
| 17 |
Kỹ thuật xây dựng/ Cvil Engineering |
Link tải |
| 18 |
Xây dựng công trình thủy/ Hydraulic Engineering |
Link tải |
| 19 |
Kỹ thuật an toàn hàng hải/ Maritime Safety Engineering |
Link tải |
| 20 |
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông/Transport Construction Engineering |
Link tải |
| 21 |
Công nghệ thông tin |
Link tải |
| 22 |
Kỹ thuật môi trường/ Environmental Engineering |
Link tải |
| 23 |
Kỹ thuật công nghệ hóa học/ Chemical Technology Engineering |
Link tải |
| 24 |
Kinh tế vận tải biển/ Maritime Business |
Link tải |
| 25 |
Logistics và chuối cung ứng/ Logistics and Supply Chain |
Link tải |
| 26 |
Kinh tế vận tải thủy/ Inland Waterway Business |
Link tải |
| 27 |
Kinh doanh quốc tế/ International Business |
Link tải |
| 28 |
Tài chính - Ngân hàng |
Link tải |
| 29 |
Ngôn ngữ Anh |
Link tải |
| 30 |
Quản lý hàng hải/ Maritime Management |
Link tải |
| 31 |
Điều khiển tàu biển (Chọn)/ Navigation |
Link tải |
| 32 |
Khai thác máy tàu biển (Chọn)/ Marine Engineering |
Link tải |
| 33 |
Công nghệ thông tin CLC/ Information Technology |
Link tải |
| 34 |
Điện tự động công nghiệp CLC/ Industrial Automation Engineering |
Link tải |
| 35 |
Kinh tế vận tải biển CLC/ Maritime Business |
Link tải |
| 36 |
Quản lý kinh doanh và Marketing (Business and Marketing Management) |
Link tải |
| 37 |
Kinh tế Hàng hải (Global Studies & Maritime Affairs) |
Link tải |
| 38 |
Kinh doanh quốc tế và logistics (International Bussiness and Logistics) |
Link tải |