* Khi đi thi SV phải đeo thẻ sinh viên và mặc đồng phục đúng quy định. |
Mã HP | Học phần | Nhóm | Ngày thi | Giờ thi | Địa điểm |
11107 | La bàn từ | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 302A2 |
11110 | Đại cương hàng hải | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 302A2 |
11111 | Quy tắc phòng ngừa đâm va | N01 | 20/9/2025 | 08h00 | 302A2 |
11115 | Đại cương về tàu biển | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 302A2 |
11123 | Thủy nghiệp - thông hiệu | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 101C1 |
11153 | Quản lý an toàn lao động HH | N01 | 17/9/2025 | 14h00 | 302A2 |
11216 | Thu nhận và phân tích các thông tin thời tiết trên tàu biển | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 303A2 |
11234 | Thông tin liên lạc hàng hải | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 304A2 |
11235 | Máy vô tuyến điện hàng hải | N01 | 15/9/2025 | 08h00 | 302A2 |
11237 | Vận chuyển hàng hóa | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 305A2 |
11401 | Pháp luật đại cương | N01-N03 | 16/9/2025 | 09h30 | 302A2 |
11406 | Kinh tế khai thác thương vụ | N01 | 16/9/2025 | 14h00 | 302A2 |
11447 | Tư pháp quốc tế | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 303A2 |
11449 | PL quốc tế về an toàn hàng hải | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 304A2 |
11454 | Bảo hiểm Hàng hải | N01 | 20/9/2025 | 08h00 | 303A2 |
11464 | Luật hàng hải | N01 | 19/9/2025 | 14h00 | 302A2 |
11469 | Pháp luật kinh tế | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 305A2 |
11481 | Lịch sử nhà nước và pháp luật | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 306A2 |
11483 | Luật Dân sự | N01 | 19/9/2025 | 08h00 | 302A2 |
12117 | Máy tàu thủy | N01 | 18/9/2025 | 14h00 | 401A3 |
12230 | Hệ thống QL buồng máy | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 401A3 |
12333 | Máy và thiết bị phụ tàu thủy | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 401A3 |
12344 | Nhiệt động học | N01 | 19/9/2025 | 08h00 | 401A3 |
12352 | Vẽ cơ khí | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 402A3 |
12401 | Lý thuyết điều khiển tự động | N01 | 19/9/2025 | 14h00 | 401A3 |
12608 | Thiết bị năng lượng | N01 | 17/9/2025 | 14h00 | 401A3 |
13101 | Máy điện | N01-N02 | 18/9/2025 | 08h00 | (401,402)C2 |
13132 | Hệ thống cung cấp NLĐ | N01 | 19/9/2025 | 08h00 | 402C2 |
13150 | Vật liệu và khí cụ điện | N01 | 20/9/2025 | 08h00 | 401C2 |
13171 | Điện tàu thủy 1 | N01-N02 | 18/9/2025 | 09h30 | (401,402)C2 |
13195 | Thiết bị điện | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 403C2 |
13201 | Cấu kiện điện tử | N01 | 19/9/2025 | 08h00 | 401C2 |
13213 | Tin học ứng dụng trong ĐTVT | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 401C2 |
13217 | Lý thuyết mã | N01 | 19/9/2025 | 08h00 | 403C2 |
13252 | Kỹ thuật điện tử | N01 | 15/9/2025 | 08h00 | 401C2 |
13276 | Kỹ thuật mạch điện tử | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 401C2 |
13307 | Kỹ thuật đo lường | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 405C2 |
13313 | KT điều khiển thuỷ khí | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 403C2 |
13314 | PLC | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 403C2 |
13350 | Điện tử công suất | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 401C2 |
13421 | An toàn điện | N01 | 15/9/2025 | 15h30 | 402C2 |
13428 | Lý thuyết mạch | N01 | 17/9/2025 | 14h00 | (401,402)C2 |
13434 | Lý thuyết điều khiển tự động | N02 | 20/9/2025 | 08h00 | 402C2 |
13447 | Kỹ thuật đo lường | N02 | 16/9/2025 | 08h00 | 402C2 |
13464 | PLC và mạng truyền thông công nghiệp | N01 | 17/9/2025 | 14h00 | 403C2 |
13468 | Thiết kế cung cấp điện | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 402C2 |
13471 | Hệ thống tự động hóa | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 402C2 |
13476 | Kỹ thuật điện | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 402C2 |
13478 | Bảo vệ rơle hệ thống điện | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 405C2 |
15101 | Kinh tế vi mô | N01-N02 | 19/9/2025 | 08h00 | (406,407)C2 |
15102 | Kinh tế vĩ mô | N01 | 17/9/2025 | 14h00 | 406C2 |
15103 | Kinh tế công cộng | N01 | 18/9/2025 | 08h00 | 501C1 |
15104 | Nguyên lý thống kê | N01 | 20/9/2025 | 08h00 | (406,407)C2 |
15105 | Kinh tế lượng | N01-N03 | 18/9/2025 | 08h00 | (502,506,507)C2 |
15305 | Kinh tế cảng | N01 | 19/9/2025 | 08h00 | 405C2 |
15635 | Giao dịch thương mại quốc tế | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 301C2 |
15635E | Giao dịch thương mại quốc tế | N02 | 18/9/2025 | 08h00 | 403A4 |
15640E | Quan hệ kinh tế quốc tế | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 501C2 |
15811 | Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 505C2 |
16108 | Trắc địa cơ sở | N01 | 20/9/2025 | 09h30 | (501,502)C2 |
16123 | Quản lý dự án | N01 | 18/9/2025 | 08h00 | 403C2 |
16132 | Vẽ kỹ thuật AutoCad | N01 | 20/9/2025 | 08h00 | 501C2 |
16139 | Lưới trắc địa và KT tính toán bình sai | N01 | 15/9/2025 | 08h00 | 403C2 |
16206 | Nền & móng | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 501C2 |
16207 | Thi công cơ bản | N01 | 19/9/2025 | 14h00 | 403C2 |
16210 | Luật xây dựng | N01 | 17/9/2025 | 14h00 | 407C2 |
16238 | Cơ học công trình | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 501C2 |
16246 | Cơ học kết cấu 1 | N01 | 17/9/2025 | 15h30 | (405-407)C2 |
16317 | Ứng dụng Mathcad trong kỹ thuật | N01 | 20/9/2025 | 08h00 | 502C2 |
16320 | Thủy lực | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | (502,503)C2 |
16321 | Khí tượng thủy hải văn | N01 | 20/9/2025 | 14h00 | 401C2 |
16330 | Quản lý chất lượng CTXD | N01 | 20/9/2025 | 08h00 | 503C2 |
16332 | Quản lý hợp đồng | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 406C2 |
16401 | Địa chất công trình | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 407C2 |
16403 | Vật liệu xây dựng | N01 | 15/9/2025 | 08h00 | 402C2 |
16406 | Kết cấu gạch đá gỗ | N01 | 18/9/2025 | 14h00 | 403C2 |
16409 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 502C2 |
16417 | Kết cấu thép 2 | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 407C2 |
16419 | Thi công lắp ghép nhà CN | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 506C2 |
16426 | Thiết kế nhà dân dụng và công nghiệp | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 505C2 |
16633 | Thiết kế nội thất và trang TB công trình | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 507C2 |
17102 | Tin học văn phòng | N01-N06 | 18/9/2025 | 07h30 | (318,324,417)A4 |
17104 | Tin học đại cương | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 324A4 |
17206 | Kỹ thuật lập trình C | N01 | 16/9/2025 | 14h00 | 309A4 |
17212 | An toàn và bảo mật thông tin | N01 | 20/9/2025 | 08h00 | 320A4 |
17232 | Toán rời rạc | N01 | 19/9/2025 | 14h00 | 320A4 |
17233 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | N01-N02 | 17/9/2025 | 14h00 | (310-312)A4 |
17234 | Trí tuệ nhân tạo | N01 | 18/9/2025 | 08h00 | 310A4 |
17236 | Lập trình hướng đối tượng | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 310A4 |
17301 | Kỹ thuật vi xử lý | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 320A4 |
17302 | Kiến trúc máy tính và TBNV | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 321A4 |
17304 | Bảo trì hệ thống | N01 | 16/9/2025 | 14h00 | 320A4 |
17314 | Phát triển ứng dụng mã nguồn mở | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 320A4 |
17335 | Lập trình Windows | N01 | 15/9/2025 | 08h00 | 315A4 |
17340 | Phát triển ứng dụng trên nền web | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 321A4 |
17423 | Lập trình thiết bị di động | N01 | 18/9/2025 | 08h00 | 309A4 |
17426 | Cơ sở dữ liệu | N01 | 19/9/2025 | 08h00 | 320A4 |
17427 | Phân tích và thiết kế hệ thống | N01-N02 | 17/9/2025 | 08h00 | (314,315)A4 |
17430 | Phân tích TKHT hướng ĐT | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 320A4 |
17434 | Phát triển ứng dụng với cơ sở dữ liệu | N01-N02 | 18/9/2025 | 14h00 | (314,315)A4 |
17506 | Mạng máy tính | N01 | 18/9/2025 | 08h00 | 310A4 |
17523 | Java cơ bản | N01-N02 | 15/9/2025 | 14h00 | (315,317)A4 |
18124 | Toán cao cấp | N01-N02 | 19/9/2025 | 09h30 | (601,603)C1 |
18141 | Đại số | N01-N06 | 15/9/2025 | 08h00 | (Tầng 6,7)C1 |
18142 | Giải tích | N01-N08 | 19/9/2025 | 08h00 | (Tầng 6)C1 |
18143 | Xác suất thống kê | N02 | 15/9/2025 | 08h00 | (601,603)C1 |
18145 | Toán ứng dụng | N02 | 20/9/2025 | 14h00 | 301C2 |
18146 | Phương pháp tính | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 602C1 |
18201 | Vật lý 1 | N01-N09 | 15/9/2025 | 14h00 | (Tầng 6,7)C1 |
18202 | Vật lý 2 | N01-N02 | 15/9/2025 | 14h00 | (Tầng 5)C1 |
18302 | Vẽ kỹ thuật 1 | N01 | 18/9/2025 | 14h00 | (502,503)C1 |
18304 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | N01-N04 | 18/9/2025 | 14h00 | (Tầng 6,7)C1 |
18404 | Cơ chất lỏng | N01 | 20/9/2025 | 08h00 | 602C1 |
18405 | Cơ lý thuyết | N01-N04 | 17/9/2025 | 14h00 | (Tầng 6,7)C1 |
18504 | Sức bền vật liệu | N01-N06 | 18/9/2025 | 08h00 | (Tầng 6)C1 |
19101 | Triết học Mác Lênin | N01-N04 | 16/9/2025 | 08h00 | (Tầng 6,7)C1 |
19105 | Tâm lý học đại cương | N01 | 19/9/2025 | 08h00 | 702C1 |
19201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | N01-N03 | 19/9/2025 | 08h00 | (Tầng 7)C1 |
19303 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | N01-N04 | 15/9/2025 | 08h00 | (Tầng 8)C1 |
19401 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | N01-N04 | 20/9/2025 | 08h00 | (Tầng 6,7)C1 |
19501 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | N01-N03 | 16/9/2025 | 14h00 | (Tầng 6,7)C1 |
22169 | Vẽ cơ khí & CAD | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 201C2 |
22170 | Điện công nghiệp | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 501C2 |
22301 | Cơ kết cấu cơ khí | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 505C2 |
22501 | Vật liệu kỹ thuật | N01-N02 | 18/9/2025 | 14h00 | 401C2 |
22514 | Vật liệu kỹ thuật | N03 | 16/9/2025 | 14h00 | 401C2 |
22515 | Cơ khí đại cương | N01-N02 | 15/9/2025 | 14h00 | 202C2 |
22604 | Máy công cụ | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 505C2 |
22608 | Thủy lực và khí nén ứng dụng | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 204C2 |
22636 | ỨD PP số trong gia công CK | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 204C2 |
22640 | Thiết kế chi tiết máy | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 204C2 |
22645 | Cơ sở thiết kế máy | N01 | 20/9/2025 | 08h00 | 506C2 |
22647 | Nguyên lý máy 1 | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 506C2 |
22648 | Nguyên lý máy 2 | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | (502,503)C2 |
22649 | Dung sai và kỹ thuật đo 1 | N01 | 18/9/2025 | 08h00 | 405C2 |
22702 | Kỹ thuật điều khiển tự động | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 506C2 |
23102 | Vẽ tàu | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 405C2 |
23127 | Kết cấu và lý thuyết tàu | N01 | 15/9/2025 | 08h00 | 406C2 |
25101 | Anh văn cơ bản 1 | N03-N05 | 19/9/2025 | 08h00 | (Tầng 5)C1 |
25102 | Anh văn cơ bản 2 | N03-N05 | 19/9/2025 | 14h00 | (Tầng 6)C1 |
25105 | Anh văn cơ bản 3 | N01-N03 | 18/9/2025 | 14h00 | (Tầng 8)C1 |
25121 | Anh văn cơ bản 1 | N01-N02 | 19/9/2025 | 14h00 | (Tầng 7)C1 |
25122 | Anh văn cơ bản 2 | N01-N02 | 19/9/2025 | 15h30 | (703-705)C1 |
25201 | Kỹ năng Nghe hiểu 1 | N01 | 16/9/2025 | 14h00 | 406A5 |
25202 | Kỹ năng Nghe hiểu 2 | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 803C1 |
25205 | Kỹ năng Nghe hiểu 3 | N01 | 19/9/2025 | 08h00 | 406A5 |
25207 | Kỹ năng Nghe hiểu 5 | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 211A5 |
25222 | Kỹ năng Đọc hiểu 2 | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 212A5 |
25225 | Kỹ năng Đọc hiểu 3 | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 802C1 |
25226 | Kỹ năng Đọc hiểu 4 | N01 | 20/9/2025 | 08h00 | 507C2 |
25227 | Kỹ năng Đọc hiểu 5 | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 701C1 |
25315 | Phiên dịch 1 | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 801C1 |
25341 | Ngữ pháp TA thực hành 2 | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 703C1 |
25350 | Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 1 | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 703C1 |
25450 | Anh văn chuyên ngành luật | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 702C1 |
25461 | Tiếng Anh Thương mại 2 | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 406A5 |
26101 | Môi trường và bảo vệ môi trường | N01-N03 | 16/9/2025 | 08h00 | (Tầng 8)C1 |
26103 | Luật và chính sách môi trường | N01 | 19/9/2025 | 14h00 | 304A3 |
26116 | Kỹ thuật tiến hành phản ứng | N01 | 17/9/2025 | 14h00 | 304A3 |
26125 | Quan trắc và xử lý số liệu môi trường | N01 | 20/9/2025 | 08h00 | 304A3 |
26144 | Quá trình chuyển khối | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 304A3 |
26145 | Vi HS ứng dụng trong KTMT | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 305A3 |
26161 | Quá trình thủy lực | N01 | 16/9/2025 | 14h00 | 304A3 |
26162 | QT truyền nhiệt | N01 | 18/9/2025 | 14h00 | 304A3 |
26201 | Hóa học đại cương | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 304A3 |
26206 | Hóa kỹ thuật | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 306A3 |
26208 | Hoá hữu cơ 1 | N01 | 19/9/2025 | 08h00 | 304A3 |
26248 | Hóa phân tích | N01 | 18/9/2025 | 08h00 | 304A3 |
26249 | Hóa vô cơ 2 | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 304A3 |
26264 | Hóa lý 1 | N01 | 18/9/2025 | 08h00 | 305A3 |
26265 | Hóa lý 2 | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 304A3 |
28108 | Nguyên lý kế toán | N01-N03 | 15/9/2025 | 14h00 | (806-809)C1 |
28111 | Kiểm toán | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 801C1 |
28113 | Kế toán quản trị | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 804C1 |
28119 | Kế toán doanh nghiệp 1 | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 904C1 |
28130 | Kế toán ngân hàng | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 903C1 |
28159 | Kế toán doanh nghiệp 1 | N02 | 17/9/2025 | 08h00 | 802C1 |
28205 | Quản trị nhân lực | N01 | 16/9/2025 | 14h00 | 402C2 |
28214 | Quản trị doanh nghiệp | N04 | 17/9/2025 | 08h00 | 804C1 |
28215 | Quản trị doanh nghiệp | N01-N03 | 20/9/2025 | 14h00 | (Tầng 6)C1 |
28239 | Văn hóa doanh nghiệp | N01 | 17/9/2025 | 08h00 | 803C1 |
28301 | Tài chính tiền tệ | N01 | 15/9/2025 | 14h00 | 901C1 |
28308 | Thuế | N01 | 17/9/2025 | 14h00 | 301C2 |
28309 | Toán tài chính | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 901C1 |
28313 | Thẩm định và phân tích tín dụng | N01 | 16/9/2025 | 08h00 | 903C1 |
29101 | Kỹ năng mềm 1 | N01-N05 | 17/9/2025 | 08h00 | (Tầng 6)C1 |
29102 | Kỹ năng mềm 2 | N02-N03 | 17/9/2025 | 09h30 | 603C1 |