DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN TRONG HK1 NĂM 2018-2019 CỦA KHÓA 59

Một số lưu ý khi đăng khí học phần (tại địa chỉ http://dktt.vimaru.edu.vn):

1. Nhà trường đăng ký cho sinh viên các học phần bắt buộc. Sinh viên không thể điều chỉnh lịch của các học phần này.

2. Sinh viên chọn đăng ký học phần tự chọn (có thể chọn 1 hoặc 2).

3. Sinh viên một số chuyên ngành không phải đăng ký môn tự chọn: CNT, KPM, TTM, NNA, ATM, CNT CLC, ĐTĐ CLC.

4. Sinh viên có thể đăng ký thêm học phần Quân sự chung và KT bắn súng AK (môn học để lấy chứng chỉ xét tốt  nghiệ

Chi tiết các học phần của học kỳ 1 (tải file tại đây):

ĐKT

 

MKT, MNC, MTT

 

I. Bắt buộc: 13 TC

 

I. Bắt buộc: 13 TC

 

1. Giới thiệu chuyên ngành ĐKTB (11121-2TC)

 

1. Toán cao cấp (18124-4TC)

 

2. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

2. Vật lý 1 (18201-3TC)

 

3. Toán cao cấp (18124-4TC)

 

3. Nhập môn về kỹ thuật (12113-2TC)

 

4. Vật lý 1 (18201-3TC)

 

4. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

5. Pháp luật đại cương (11401-2TC)

 

5. Pháp luật đại cương (11401-2TC)

 

II. Tự chọn

 

II. Tự chọn

 

1. Anh văn cơ bản 1 (25101-3TC)

 

1. Anh văn cơ bản 1 (25101-3TC)

 

2. Quản trị doanh nghiệp (28215-3TC)

 

2. Quản trị doanh nghiệp (28215-3TC)

 

ĐTT, ĐTĐ, ĐTV, TĐH

 

ĐTA, VTT

 

I. Bắt buộc: 13 TC

 

I. Bắt buộc: 14 TC

 

1. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

1. Toán cao cấp (18124-4TC)

 

2. Toán cao cấp (18124-4TC)

 

2. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

3. Vật lý 2 (18202-3TC)

 

3. Vật lý 1 (18201-3TC)

 

4. Giới thiệu ngành (13110-2TC)

 

4. Pháp luật đại cương (11401-2TC)

 

5. Pháp luật đại cương (11401-2TC)

 

5. Giới thiệu ngành Đóng tàu (23317-3TC)

 

II. Tự chọn

 

II. Tự chọn

 

1. Anh văn cơ bản 1 (25101-3TC)

 

1. Anh văn cơ bản 1 (25101-3TC)

 

2. Quản trị doanh nghiệp (28215-3TC)

 

2. Quản trị doanh nghiệp (28215-3TC)

 

KCK, CĐT, KNL, KTO, MXD

 

CTT, KCĐ, XDD, BĐA

 

I. Bắt buộc: 14 TC

 

I. Bắt buộc: 14 TC

 

1. Toán cao cấp (18124-4TC)

 

1. Toán cao cấp (18124-4TC)

 

2. Nhập môn kỹ thuật (22626-3TC)

 

2. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

3. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

3. Vật lý 1 (18201-3TC)

 

4. Vật lý 1 (18201-3TC)

 

4. Pháp luật đại cương (11401-2TC)

 

5. Pháp luật đại cương (11401-2TC)

 

5. Giới thiệu ngành KTXD (16324-3TC)

 

II. Tự chọn

 

II. Tự chọn

 

1. Kỹ năng mềm 1 (29101-2TC)

 

1. Anh văn cơ bản 1 (25101-3TC)

 

2. Môi trường và bảo vệ MT (26101-2TC)

 

2. Quản trị doanh nghiệp (28215-3TC)

 

CNT, TTM, KPM

 

CNT CLC

 

I. Bắt buộc: 16 TC

 

I. Bắt buộc: 16 TC

 

1. Toán cao cấp (18124-4TC)

 

1. Anh văn 1 (25111H-5TC)

 

2. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

2. Anh văn 2 (25112H-5TC)

 

3. Giới thiệu ngành CNTT (17200-2TC)

 

3. Giới thiệu ngành CNTT (17200H-2TC)

 

4. Toán rời rạc (17232-3TC)

 

4. Những NLCB của CN ML1 (19106H-2TC)

 

5. Tin học đại cương (17104-3TC)

 

5. Pháp luật đại cương (11401H-2TC)

 

6. Pháp luật đại cương (11401-2TC)

 

 

 

KMT, KHD

 

LHH

 

I. Bắt buộc: 13 TC

 

I. Bắt buộc: 13 TC

 

1. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

1. Giới thiệu ngành Luật Hàng hải (11465-2TC)

 

2. Toán cao cấp (18124-4TC)

 

2. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

3. Vật lý 1 (18201-3TC)

 

3. LL chung về Nhà nước và PL (11470-4TC)

 

4. Giới thiệu ngành (26150-2TC)

 

4. Logic học (19110-2TC)

 

5. Pháp luật đại cương (11401-2TC)

 

5. Lịch sử nhà nước và pháp luật (11455-3TC)

 

II. Tự chọn

 

II. Tự chọn

 

1. Anh văn cơ bản 1 (25101-3TC)

 

1. Anh văn cơ bản 1 (25101-3TC)

 

2. Quản trị doanh nghiệp (28215-3TC)

 

2. Quản trị doanh nghiệp (28215-3TC)

 

ATM, NNA

 

KTD

 

I. Bắt buộc: 17 TC

 

I. Bắt buộc: 14 TC

 

1. NM ngành Ngôn ngữ Anh (25332-3TC)

 

1. Toán cao cấp (18124-4TC)

 

2. Kỹ năng Đọc 1 (25221-2TC)

 

2. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

3. Kỹ năng Nghe 1 (25201-2TC)

 

3. Cơ sở kiến trúc (16601-2TC)

 

4.  Kỹ năng Nói 1(25211-2TC)

 

4. Mỹ thuật 1 (16603-2TC)

 

5. Kỹ năng Viết 1(25231-2TC)

 

5. Giới thiệu ngành KTDD (16690-2TC)

 

6. Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành (25104-2TC)

 

6. Pháp luật đại cương (11401-2TC)

 

7. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

II. Tự chọn

 

8. Cơ sở văn hóa Việt Nam (25307-2TC)

 

1. Kỹ năng mềm 1 (29101-2TC)

 

 

 

2. Môi trường và bảo vệ MT (26101-2TC)

 

KTB, KTT, LQC, KTN

 

QKD, QKT, TCH

 

I. Bắt buộc: 13 TC

 

I. Bắt buộc: 13 TC

 

1. Toán chuyên đề (18125-3TC)

 

1. Toán chuyên đề (18125-3TC)

 

2. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

2. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC)

 

3. Kinh tế vi mô (15101-3TC)

 

3. Kinh tế vi mô (15101-3TC)

 

4. Tài chính tiền tệ (28301-3TC)

 

4. Giới thiệu ngành (28238-2TC)

 

5. Giới thiệu ngành (15115-2TC)

 

5. Tài chính tiền tệ (28301-3TC)

 

II. Tự chọn

 

II. Tự chọn

 

1. Tin học văn phòng (17102-3TC)

 

1. Tin học văn phòng (17102-3TC)

 

2. Quan hệ kinh tế quốc tế (15640-3TC)

 

2. Quan hệ kinh tế quốc tế (15640-3TC)

 

ĐTĐ CLC

 

KTB, KTN CLC

 

I. Bắt buộc: 18 TC

 

I. Bắt buộc: 14 TC

 

1. Những NLCB của CN ML1 (19106H-2TC)

 

1. Anh văn 1 (25111H-5TC)

 

2. Toán cao cấp (18124H-4TC)

 

2. Anh văn 2 (25112H-5TC)

 

3. Giới thiệu ngành (13110H-2TC)

 

3. Những NLCB của CN ML1 (19106H-2TC)  

 

4. Anh văn 1 (25111H-5TC)

 

4. Giới thiệu ngành (15115H-2TC)

 

5. Anh văn 2 (25112H-5TC)

 

II. Tự chọn

 

 

 

1. Môi trường và bảo vệ MT (26101H-2TC)

 

 

 

2. Kỹ năng mềm 1 (29101H-2TC)